--

nói trổng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói trổng

+  

  • (địa phương) Throw out vague innuendoes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói trổng"
Lượt xem: 722